THK | THANH TRƯỢT LBS, LBST, LBF, LBH, LBR

« Quay lại

THANH TRƯỢT LBS, LBST, LBF, LBH, LBR

      

Giá : Liên Hệ
Hotline: 0984 005 055 - 0949 558 179
  • Chi Tiết Sản Phẩm

LBS

- Loại nhỏ gọn nhất với một hạt spline hình trụ thẳng. Khi truyền một mô-men xoắn, một phím được điều khiển vào thân máy. Bề mặt ngoài của đai ốc được cung cấp xử lý chống cacbon hóa.

Dimensional drawing

Model No.

Spline nut dimensions

Flange diameter

Basic torque rating

Basic load rating
(Radial)

Static permissible moment

Height

M

Width

W

Outer diameter

Length

D

Tolerance

L

Tolerance

D1

Dynamic rating
CT

Static rating
C0T

Dynamic rating
C

Static rating
C0

MA.1

MA.2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

N-m

N-m

kN

kN

N-m

N-m

LBS 6

12

0
–0.011

20

0
–0.2

1.53

2.41

0.637

0.785

2.2

19.4

LBS 8

16

0
–0.011

25

0
–0.2

4.07

6.16

1.18

1.42

5.1

39.6

LBS 10

19

0
–0.013

30

0
–0.2

7.02

10.4

1.62

1.96

8.1

67.6

LBS 15

23

0
–0.013

40

0
–0.2

30.4

74.5

4.4

8.4

25.4

185

LBS 20

30

0
–0.016

50

0
–0.2

74.5

160

7.8

14.9

60.2

408

LBS 25

37

0
–0.016

60

0
–0.3

154

307

13

23.5

118

760

LBS 30

45

0
–0.016

70

0
–0.3

273

538

19.3

33.8

203

1270

LBS 40

60

0
–0.019

90

0
–0.3

599

1140

31.9

53.4

387

2640

LBS 50

75

0
–0.019

100

0
–0.3

1100

1940

46.6

73

594

4050

LBS 70

100

0
–0.022

110

0
–0.3

2190

3800

66.4

102

895

6530

LBS 85

120

0
–0.022

140

0
–0.4

3620

6360

90.5

141

2000

12600

LBS 100

140

0
–0.025

160

0
–0.4

5190

12600

126

237

3460

20600


LBST

- Một loại tải nặng có đường kính đai ốc spline giống như mô hình LBS, nhưng có chiều dài đai ốc spline dài hơn. Nó là tối ưu cho các vị trí có không gian nhỏ, mô-men xoắn lớn được áp dụng và tải trọng nhô ra hoặc tải thời điểm.

Dimensional drawing

Model No.

Spline nut dimensions

Flange diameter

Basic torque rating

Basic load rating
(Radial)

Static permissible moment

Height

M

Width

W

Outer diameter

Length

D

Tolerance

L

Tolerance

D1

Dynamic rating
CT

Static rating
C0T

Dynamic rating
C

Static rating
C0

MA.1

MA.2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

N-m

N-m

kN

kN

N-m

N-m

LBST 20

30

0
–0.016

60

0
–0.2

90.2

213

9.4

20.1

103

632

LBST 25

37

0
–0.016

70

0
–0.3

176

381

14.9

28.7

171

1060

LBST 30

45

0
–0.016

80

0
–0.3

312

657

22.5

41.4

295

1740

LBST 40

60

0
–0.019

100

0
–0.3

696

1420

37.1

66.9

586

3540

LBST 50

75

0
–0.019

112

0
–0.3

1290

2500

55.1

94.1

941

5610

LBST 60

90

0
–0.022

127

0
–0.3

1870

3830

66.2

121

1300

8280

LBST 70

100

0
–0.022

135

0
–0.3

3000

6090

90.8

164

2080

11800

LBST 85

120

0
–0.022

155

0
–0.4

4740

9550

119

213

3180

17300

LBST 100

140

0
–0.025

175

0
–0.4

6460

14400

137

271

4410

25400

LBST 120

160

0
–0.025

200

0
–0.5

8380

19400

148

306

5490

32400

LBST 150

205

0
–0.029

250

0
–0.5

13900

32200

196

405

8060

55400


LBF

- Đai ốc spline có thể được gắn vào vỏ thông qua mặt bích, làm cho việc lắp ráp trở nên đơn giản. Điều này là tối ưu cho các vị trí mà vỏ có thể bị biến dạng nếu một rãnh then được gia công trên bề mặt của nó, và nơi chiều rộng của vỏ nhỏ.
Vì nó cho phép chốt chốt được điều khiển vào mặt bích, phản ứng ngược góc xảy ra trong khớp nối hoàn toàn có thể được loại bỏ.

Dimensional drawing

Model No.

Spline nut dimensions

Flange diameter

Basic torque rating

Basic load rating
(Radial)

Static permissible moment

Height

M

Width

W

Outer diameter

Length

D

Tolerance

L

Tolerance

D1

Dynamic rating
CT

Static rating
C0T

Dynamic rating
C

Static rating
C0

MA.1

MA.2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

N-m

N-m

kN

kN

N-m

N-m

LBF 15

23

0
–0.013

40

0
–0.2

43

30.4

74.5

4.4

8.4

25.4

185

LBF 20

30

0
–0.016

50

0
–0.2

49

74.5

160

7.8

14.9

60.2

408

LBF 25

37

0
–0.016

60

0
–0.3

60

154

307

13

23.5

118

760

LBF 30

45

0
–0.016

70

0
–0.3

70

273

538

19.3

33.8

203

1270

LBF 40

57

0
–0.019

90

0
–0.3

90

599

1140

31.9

53.4

387

2640

LBF 50

70

0
–0.019

100

0
–0.3

108

1100

1940

46.6

73

594

4050

LBF 60

85

0
–0.019

127

0
–0.3

124

1870

3830

66.2

121

1300

8280

LBF 70

95

0
–0.022

110

0
–0.3

142

2190

3800

66.4

102

895

6530

LBF 85

115

0
–0.022

140

0
–0.4

168

3620

6360

90.5

141

2000

12600

LBF 100

135

0
–0.025

160

0
–0.4

195

5910

12600

126

237

3460

20600


LBR

- Dựa trên mô hình tải trọng nặng LBST, mô hình này có mặt bích ở khu vực trung tâm, làm cho nó trở nên tối ưu cho các vị trí dưới tải trọng nhất thời như cánh tay của robot công nghiệp.

Dimensional drawing

Model No.

Spline nut dimensions

Flange diameter

Basic torque rating

Basic load rating
(Radial)

Static permissible moment

Height

M

Width

W

Outer diameter

Length

D

Tolerance

L

Tolerance

D1

Dynamic rating
CT

Static rating
C0T

Dynamic rating
C

Static rating
C0

MA.1

MA.2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

N-m

N-m

kN

kN

N-m

N-m

LBR 15

25

0
–0.013

40

0
–0.2

45.4

30.4

74.5

4.4

8.4

25.4

185

LBR 20

30

0
–0.016

60

0
–0.2

56.4

90.2

213

9.4

20.1

103

632

LBR 25

40

0
–0.016

70

0
–0.3

70.4

176

381

14.9

28.7

171

1060

LBR 30

45

0
–0.016

80

0
–0.3

75.4

312

657

22.5

41.4

295

1740

LBR 40

60

0
–0.019

100

0
–0.3

96.4

696

1420

37.1

66.9

586

3540

LBR 50

75

0
–0.019

112

0
–0.3

112.4

1290

2500

55.1

94.1

941

5610

LBR 60

90

0
–0.022

127

0
–0.3

134.5

1870

3830

66.2

121

1300

8280

LBR 70

95

0
–0.022

135

0
–0.3

140.6

3000

6090

90.8

164

2080

11800

LBR 85

120

0
–0.022

155

0
–0.4

170.6

4740

9550

119

213

3180

17300

LBR 100

140

0
–0.025

175

0
–0.4

198.6

6460

14400

137

271

4410

25400


LBH

- Đai ốc spline hình chữ nhật cứng của nó không cần vỏ và có thể được gắn trực tiếp trên thân máy. Do đó, một hệ thống hướng dẫn tuyến tính nhỏ gọn, rất cứng nhắc đạt được.

Dimensional drawing

Model No.

Spline nut dimensions

Flange diameter

Basic torque rating

Basic load rating
(Radial)

Static permissible moment

Height

M

Width

W

Outer diameter

Length

D

Tolerance

L

Tolerance

D1

Dynamic rating
CT

Static rating
C0T

Dynamic rating
C

Static rating
C0

MA.1

MA.2

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

N-m

N-m

kN

kN

N-m

N-m

LBH 15

29

34

43

30.4

74.5

4.4

8.4

25.4

LBH 20

38

48

62

90.2

213

9.4

20.1

103

LBH 25

47.5

60

73

176

381

14.9

28.7

171

LBH 30

57

70

83

312

657

22.5

41.4

295

LBH 40

70

86

102

696

1420

37.1

66.9

586

LBH 50

88

100

115

1290

2500

55.1

94.1

941

  

Để đặt mua thanh trượt LBS, LBST, LBF, LBH, LBR, quý khách vui lòng liên hệ:

CỬA HÀNG KIM KHÍ ĐỨC TÍN

Địa chỉ: 189 Quốc lộ 1K- Phương Linh Xuân- Quận Thủ Đức

Di động: 0984005055, 0949558179

Email: kimkhiductin@gmail.com

Website:  www.bacdantruot.com.vn

                 www.bacdantruot.net

 

Xem thêm:

>> Bạc đạn trượt khối

>> Bạc đạn công nghiệp

>> Bạc đạn một chiều

Sản Phẩm cùng danh mục ' THK '